Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sludgy
sludgy
/"slʌdʤi/
Tính từ
có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn
Kỹ thuật
nhiều bùn
Hóa học - Vật liệu
có bùn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận