1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slowdown

slowdown

/"sloudaun/
Danh từ
  • sự chậm lại, sự làm chậm lại
  • sự giảm tốc độ sản xuất công nghiệp
Kỹ thuật
  • sự hãm
  • sự làm chậm
Toán - Tin
  • chậm lại
  • giảm tốc độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận