1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slow-moving

slow-moving

/"slou,mu:viɳ/
Tính từ
  • chuyển động chậm; tiến triển chậm
  • bán ra chậm (hàng hoá...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận