1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slow-match

slow-match

/"sloumætʃ/
Danh từ
  • diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận