Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slow-match
slow-match
/"sloumætʃ/
Danh từ
diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ)
Thảo luận
Thảo luận