1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sloughy

sloughy

/"slaui/
Tính từ
  • nhiều bùn, bùn lầy nước đọng
  • da lột; như da lột (của rắn)
  • y học có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục
Kỹ thuật
  • lầy lội
Hóa học - Vật liệu
  • lầy bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận