Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slouchingly
slouchingly
/"slautʃiɳli/
Phó từ
vai thõng xuống; thườn thượt
luộm thuộm
Thảo luận
Thảo luận