1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slotted section

slotted section

Kỹ thuật
  • đoạn xẻ khe
  • đường truyền có khe
  • ống dẫn sóng có khe
Điện
  • phần xẻ rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận