1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slope protection

slope protection

Kỹ thuật
  • sự gia cố bờ dốc
  • sự gia cố mái dốc
Giao thông - Vận tải
  • bảo vệ ta luy đường
Xây dựng
  • sự bảo vệ bờ dốc
  • sự bảo vệ mái dốc
  • sự bảo vệ taluy
  • sự gia cố sườn dốc
  • bảo vệ mái dốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận