1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sloot

sloot

/slu:t/ (sloop) /slu:p/
Danh từ
  • kênh đào hẹp (ở Nam phi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận