1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sloe

sloe

/slou/
Danh từ
  • quả mận gai
  • cây mận gai
Kinh tế
  • cây mận gai
  • quả mận gai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận