1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slobbery

slobbery

/"slɔbəri/
Tính từ
  • hay chảy nước dãi
  • uỷ mị sướt mướt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận