Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slobber
slobber
/"slɔbə/ (slabber) /"slæbə/
Danh từ
nước dãi
chuyện uỷ mị sướt mướt
tình cảm uỷ mị
Nội động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
thích nói chuyện uỷ mị sướt mướt
Động từ
làm dính nước dãi (vào quần áo)
làm ẩu; làm vụng về
Thảo luận
Thảo luận