1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sliver

sliver

/"slivə/
Danh từ
  • miếng, mảnh (gỗ)
  • mảnh đạn, mảnh bom
  • miếng cá con (lạng ra để làm muối)
  • sợi (len, gai, bông... để xe...)
Động từ
  • cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh
  • lạng (cá) (để làm mồi câu)
  • tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)
Kinh tế
  • lát
  • mảnh
  • miếng
  • phiến
Kỹ thuật
  • mảnh bong
  • mảnh vụn
Dệt may
  • con cúi
Giao thông - Vận tải
  • mảnh tróc ray
Cơ khí - Công trình
  • sự tróc (vảy)
  • vết nứt dọc (khuyết tật của vật liệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận