sliver
/"slivə/
Danh từ
- miếng, mảnh (gỗ)
- mảnh đạn, mảnh bom
- miếng cá con (lạng ra để làm muối)
- sợi (len, gai, bông... để xe...)
Động từ
- cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh
- lạng (cá) (để làm mồi câu)
- tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)
Kinh tế
- lát
- mảnh
- miếng
- phiến
Kỹ thuật
- mảnh bong
- mảnh vụn
Dệt may
- con cúi
Giao thông - Vận tải
- mảnh tróc ray
Cơ khí - Công trình
- sự tróc (vảy)
- vết nứt dọc (khuyết tật của vật liệu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận