slipperiness
/"slipərinis/
Danh từ
- tính chất trơn (của đất)
- sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ
- tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề)
- nghĩa bóng sự không thể tin cậy được; tính quay quắt; tính láu cá
Giao thông - Vận tải
- độ trơn trượt (mặt đường)
Chủ đề liên quan
Thảo luận