Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slippered
slippered
/"slipəd/
Tính từ
có đi dép lê, có đi giày hạ
Thảo luận
Thảo luận