1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slipper

slipper

/"slipə/
Danh từ
  • dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
  • guốc phanh (ổ bánh xe lửa)
  • người thả chó (trong cuộc thi)
Động từ
  • đánh đòn (trẻ con...) bằng dép
Kỹ thuật
  • bàn trượt
  • con trượt
  • đầu trượt
  • guốc phanh
  • guốc trượt
  • ụ trượt
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận gạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận