1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slip proof

slip proof

Kỹ thuật
  • bản in thử khay chữ
  • băng thử
  • bông in thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận