Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slip-cover
slip-cover
/"slip,kʌvə/
Danh từ
vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
Thảo luận
Thảo luận