1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slinky

slinky

/sliɳki/
Tính từ
  • lén, lẩn
  • uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận