Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slinkily
slinkily
Phó từ
xem slinky
lén lút
uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn
Thảo luận
Thảo luận