1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slinkily

slinkily

Phó từ
  • xem slinky
  • lén lút
  • uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận