1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slinger

slinger

/"sliɳə/
Danh từ
  • người bắn ná
  • người ném đá
Kỹ thuật
  • dây đeo
  • máy làm khuôn ly tâm (đúc)
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận hắt dầu
  • vòng cung dầu
Xây dựng
  • dây quàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận