Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slinger
slinger
/"sliɳə/
Danh từ
người bắn ná
người ném đá
Kỹ thuật
dây đeo
máy làm khuôn ly tâm (đúc)
Cơ khí - Công trình
bộ phận hắt dầu
vòng cung dầu
Xây dựng
dây quàng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận