slimy
/"slaimi/
Tính từ
- có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn
- trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn
- luồn cuối, nịnh nọt
Kinh tế
- có tính nhớt
- dẻo
- dính
Kỹ thuật
- bùn
Hóa học - Vật liệu
- có bùn
Chủ đề liên quan
Thảo luận