1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slimly

slimly

Phó từ
  • xem slim
Tính từ
  • mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)
  • giảo quyệt, gian xảo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận