Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slimly
slimly
Phó từ
xem slim
Tính từ
mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)
giảo quyệt, gian xảo
Thảo luận
Thảo luận