Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slime
slime
Danh từ
chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn
chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
Kinh tế
cặn
chất nhớt
loại bỏ chất nhớt
xỉ
Kỹ thuật
bã
bột đá
bùn
bùn cát
bùn chưa lắng
bùn khoan
bùn loãng
bùn lỏng
bùn quặng
bùn xỉ
cặn
nước bùn
mùn khoan
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận