1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slime

slime

Danh từ
  • chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn
  • chất nhớt (do sên, ốc nhả ra)
Kinh tế
  • cặn
  • chất nhớt
  • loại bỏ chất nhớt
  • xỉ
Kỹ thuật
  • bột đá
  • bùn
  • bùn cát
  • bùn chưa lắng
  • bùn khoan
  • bùn loãng
  • bùn lỏng
  • bùn quặng
  • bùn xỉ
  • cặn
  • nước bùn
  • mùn khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận