Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slim gauge
slim gauge
Giao thông - Vận tải
khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm)
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận