1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slim gauge

slim gauge

Giao thông - Vận tải
  • khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận