1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sliding valve

sliding valve

/"slaidiɳ"vælv/ (slide-valve) /"slaidvælv/
  • valve)
Danh từ
  • van tự động (trong máy)
Kỹ thuật
  • van cửa
Điện lạnh
  • van cổng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận