Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sliding valve
sliding valve
/"slaidiɳ"vælv/ (slide-valve) /"slaidvælv/
valve)
Danh từ
van tự động (trong máy)
Kỹ thuật
van cửa
Điện lạnh
van cổng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận