Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sliding seat
sliding seat
/"slaidiɳ"si:t/
Danh từ
ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)
Kỹ thuật
chỗ ngồi kiểu ghế lật
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận