Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sliding scale
sliding scale
/"slaidiɳ"skeil/
Danh từ
thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
Kinh tế
thang trượt
Kỹ thuật
thước tính
Điện lạnh
thước tính trượt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận