1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sliding scale

sliding scale

/"slaidiɳ"skeil/
Danh từ
  • thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)
Kinh tế
  • thang trượt
Kỹ thuật
  • thước tính
Điện lạnh
  • thước tính trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận