1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sliding

sliding

Danh từ
  • sự trượt
Tính từ
  • dễ trượt
Kỹ thuật
  • độ trượt
  • lướt
  • sự quay trượt
  • sự trườn
  • sự trượt
  • trượt
Xây dựng
  • sự luồn qua
  • sụt nở
  • trượt lở
Điện lạnh
  • sự lướt
Toán - Tin
  • sự trượt, sự chạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận