1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slider

slider

/"slaidə/
Danh từ
  • người trượt tuyết
Kỹ thuật
  • con chạy
  • công tắc trượt
  • thanh trượt
  • tiếp điểm trượt
Toán - Tin
  • bộ trượt
Cơ khí - Công trình
  • má tự lựa (trong ổ mảnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận