1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slice-bar

slice-bar

/"slaisbɑ:/
Danh từ
  • que chọc lò
  • xẻng xúc xỉ than
  • xẻng rán (của nhà bếp)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận