Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slice-bar
slice-bar
/"slaisbɑ:/
Danh từ
que chọc lò
xẻng xúc xỉ than
xẻng rán (của nhà bếp)
Thảo luận
Thảo luận