Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slewness
slewness
tính lệch; tính xiên; tính ghềnh
positive s.
thống kê
hệ số lệch dương
Chủ đề liên quan
Thống kê
Thảo luận
Thảo luận