1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slewing

slewing

Kỹ thuật
  • sự nhảy
  • sự quay
  • sự quay, sự xoay, sự vặn
  • sự xoay
Điện tử - Viễn thông
  • sự định hướng lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận