1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slew rate

slew rate

Kỹ thuật
  • tốc độ quét
Toán - Tin
  • tốc độ xoay chuyển
Điện tử - Viễn thông
  • tốc độ xoay vặn
Điện lạnh
  • tỷ số quét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận