1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slenderise

slenderise

Động từ
  • làm thành thon; mảnh dẻ
Nội động từ
  • trở thành thon; mảnh dẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận