1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sleight

sleight

/slait/
Danh từ
  • sự khéo tay, sự nhay tay
  • trò lộn sòng
  • mưu mẹo tài tình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận