Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sleet
sleet
/sli:t/
Danh từ
mưa tuyết
Nội động từ
mưa tuyết
it
sleets
:
trời mưa tuyết
Thảo luận
Thảo luận