1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sleep-walking

sleep-walking

/"sli:p,wɔ:kiɳ/
Danh từ
  • y học sự ngủ đi rong, sự miên hành
Y học
  • mộng du
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận