1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sledge

sledge

/sledʤ/
Danh từ
  • (như) sledge-hammer
  • (như) sled
Kỹ thuật
  • búa rèn
  • búa tạ
  • đập búa
  • máy trượt nhấc ray
Xây dựng
  • nện búa
  • xe trượt tuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận