Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sledge
sledge
/sledʤ/
Danh từ
(như) sledge-hammer
(như) sled
Kỹ thuật
búa rèn
búa tạ
đập búa
máy trượt nhấc ray
Xây dựng
nện búa
xe trượt tuyết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận