Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slavey
slavey
/"slævi/
Danh từ
tiếng lóng
người đầy tớ gái (ở quán trọ)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận