1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slaver

slaver

/"sleivə/
Danh từ
  • tàu buôn nô lệ
  • người buôn nô lệ
  • nước dãi
  • nghĩa bóng sự ton hót, sự bợ đỡ
  • Anh - Mỹ lời nói vớ vẩn, lời nói tầm bậy
Nội động từ
  • nhỏ dãi, chảy nước dãi
Động từ
  • để chảy nước dãi vào (quần áo...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận