1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slav

slav

/slɑ:v/ (sclav) /sklɑ:v/
Tính từ
  • chủng tộc Xla-vơ
Danh từ
  • người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận