Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slaughtering
slaughtering
Danh từ
sự mổ động vật để làm thịt; sự sát sinh
Kinh tế
sự chế biến
sự giết mổ
Thực phẩm
sự giết mổ (ở lò giết mổ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận