Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slaughterer
slaughterer
/"slɔ:tərə/
Danh từ
đồ tể
kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt
Kinh tế
công nhân giết mổ gia súc
thợ giết mổ gia súc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận