Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slaty
slaty
/"sleiti/
Tính từ
đá phiến; như đá phiến
có màu đá phiến
Kỹ thuật
đá phiến
phân phiến
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận