Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slatternly
slatternly
/"slætə:nli/
Tính từ
nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch
Thảo luận
Thảo luận