1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slatternliness

slatternliness

/"slætə:nlinis/
Danh từ
  • tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận