Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slate-coloured
slate-coloured
/"sleit,kʌləd/
Tính từ
có màu đá acđoa
Thảo luận
Thảo luận