1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slat

slat

/slæt/
Danh từ
  • thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (cũng spline)
Động từ
  • vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
  • đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
Kinh tế
  • gờ
Xây dựng
  • lá cửa chớp
Y học
  • lá sách
Hóa học - Vật liệu
  • tấm nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • thanh mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận