1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slapstick

slapstick

/"slæpstik/
Danh từ
  • roi đét, roi pháo (của anh hề)
  • nghĩa bóng trò cười nhộn, , trò hề tếu (cũng slapstick comedy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận