Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slapstick
slapstick
/"slæpstik/
Danh từ
roi đét, roi pháo (của anh hề)
nghĩa bóng
trò cười nhộn, , trò hề tếu (cũng slapstick comedy)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận